--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm ăn
+
Be a coarse eater
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
phàm ăn
:
Be a coarse eater
+
là
:
fine silk
+
feel
:
sự sờ mósoft to the feel sờ thấy mềm
+
oạch
:
PlumpNgã đánh oạch một cáiTo fall with a plump, to fall plump several timesĐi đường bùn trơn ngã oành oạchto plump down repeatedly on a slippery muddy road